Trang chủ2250 • TPE
add
Ikka Holdings Cayman Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
124,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
125,00 NT$ - 133,00 NT$
Phạm vi một năm
79,00 NT$ - 147,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,30 T TWD
Số lượng trung bình
2,02 Tr
Tỷ số P/E
21,12
Tỷ lệ cổ tức
2,46%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 956,07 Tr | -3,66% |
Chi phí hoạt động | 116,85 Tr | -9,29% |
Thu nhập ròng | 58,85 Tr | -7,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,16 | -3,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,89 Tr | -10,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 T | 44,46% |
Tổng tài sản | 3,81 T | 9,69% |
Tổng nợ | 1,88 T | 3,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,85 Tr | -7,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 100,56 Tr | -14,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 37,81 Tr | 173,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,34 Tr | 157,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 215,08 Tr | 72,16% |
Dòng tiền tự do | -55,38 Tr | -98,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
1.562