Trang chủ2250 • TPE
add
Ikka Holdings Cayman Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
89,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
93,00 NT$ - 98,40 NT$
Phạm vi một năm
79,00 NT$ - 161,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,30 T TWD
Số lượng trung bình
654,19 N
Tỷ số P/E
16,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 967,44 Tr | -7,85% |
Chi phí hoạt động | 132,82 Tr | -6,45% |
Thu nhập ròng | 31,58 Tr | -16,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,26 | -9,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,04 Tr | -19,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 T | 35,38% |
Tổng tài sản | 3,84 T | 4,91% |
Tổng nợ | 1,78 T | -10,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,58 Tr | -16,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 187,65 Tr | -10,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,59 Tr | 21,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,18 Tr | -7,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,65 Tr | -28,70% |
Dòng tiền tự do | 144,05 Tr | -27,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
1.562