Trang chủ2251 • HKG
add
Beijing Airdoc Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,70 $
Mức chênh lệch một ngày
10,56 $ - 10,78 $
Phạm vi một năm
10,02 $ - 18,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,10 T HKD
Số lượng trung bình
126,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,86 Tr | 13,59% |
Chi phí hoạt động | 74,77 Tr | 4,77% |
Thu nhập ròng | -40,25 Tr | -117,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -85,91 | -91,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -42,93 Tr | -4,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 909,66 Tr | -27,09% |
Tổng tài sản | 1,55 T | -12,75% |
Tổng nợ | 75,74 Tr | -30,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,25 Tr | -117,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,19 Tr | 27,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -122,98 Tr | 18,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,84 Tr | -890,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -171,86 Tr | 12,29% |
Dòng tiền tự do | -16,74 Tr | 3,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
254