Trang chủ225220 • KOSDAQ
add
Genolution Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.210,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.130,00 ₩ - 2.200,00 ₩
Phạm vi một năm
1.980,00 ₩ - 3.160,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
42,12 T KRW
Số lượng trung bình
120,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,88 T | 40,15% |
Chi phí hoạt động | 3,33 T | 19,55% |
Thu nhập ròng | -3,53 T | -59,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -122,56 | -13,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,09 T | 44,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,69 T | -21,91% |
Tổng tài sản | 100,89 T | -10,50% |
Tổng nợ | 26,24 T | -2,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,53 T | -59,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,73 T | -1.097,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -263,46 Tr | -114,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -85,38 Tr | -93,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,91 T | -362,47% |
Dòng tiền tự do | -1,27 T | 74,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
75