Trang chủ225220 • KOSDAQ
add
Genolution Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.455,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.435,00 ₩ - 2.475,00 ₩
Phạm vi một năm
1.980,00 ₩ - 5.140,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
47,11 T KRW
Số lượng trung bình
230,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,07 T | 63,85% |
Chi phí hoạt động | 3,13 T | 23,73% |
Thu nhập ròng | -2,08 T | -5.858,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -100,43 | -3.611,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,87 T | -8,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,80 T | -17,60% |
Tổng tài sản | 104,42 T | -9,02% |
Tổng nợ | 26,02 T | -2,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,08 T | -5.858,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,63 T | -1.608,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,83 Tr | 88,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 136,65 Tr | -70,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,01 T | -430,36% |
Dòng tiền tự do | -1,66 T | 56,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
87