Trang chủ225430 • KOSDAQ
add
KMPharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
547,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
534,00 ₩ - 547,00 ₩
Phạm vi một năm
510,00 ₩ - 793,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
15,00 T KRW
Số lượng trung bình
162,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,38 T | 32,66% |
Chi phí hoạt động | 2,16 T | 41,06% |
Thu nhập ròng | -1,02 T | -6,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,20 | 19,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -569,43 Tr | -36,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 243,40 Tr | -64,15% |
Tổng tài sản | 47,78 T | -1,81% |
Tổng nợ | 17,96 T | 13,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,02 T | -6,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -459,97 Tr | 45,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,63 Tr | 113,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 671,61 Tr | 465,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 233,63 Tr | 126,40% |
Dòng tiền tự do | -24,84 Tr | 95,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
64