Trang chủ2254 • TPE
add
Coplus Inc
Giá đóng cửa hôm trước
61,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
61,80 NT$ - 61,80 NT$
Phạm vi một năm
56,10 NT$ - 96,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,95 T TWD
Số lượng trung bình
94,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 152,54 Tr | 13,82% |
Chi phí hoạt động | 72,19 Tr | 28,83% |
Thu nhập ròng | -23,30 Tr | 16,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,27 | 26,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,50 Tr | -360,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 147,65 Tr | -59,11% |
Tổng tài sản | 2,42 T | 0,82% |
Tổng nợ | 1,26 T | -10,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,30 Tr | 16,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,47 Tr | 6,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,34 Tr | 72,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,07 Tr | -94,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,78 Tr | -101,51% |
Dòng tiền tự do | -15,39 Tr | 76,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web