Trang chủ225530 • KOSDAQ
add
Bokwang Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.685,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.545,00 ₩ - 4.730,00 ₩
Phạm vi một năm
3.220,00 ₩ - 6.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
165,34 T KRW
Số lượng trung bình
733,94 N
Tỷ số P/E
20,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,82 T | -28,14% |
Chi phí hoạt động | 1,97 T | 35,52% |
Thu nhập ròng | -609,83 Tr | -119,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,41 | -127,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,53 T | -44,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -852,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,06 T | 0,84% |
Tổng tài sản | 177,92 T | 19,18% |
Tổng nợ | 80,96 T | 53,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -609,83 Tr | -119,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,44 T | 54,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,49 T | -648,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,85 T | -73,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,90 T | -312,39% |
Dòng tiền tự do | -19,78 T | -441,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
108