Trang chủ225530 • KOSDAQ
add
HC BoKwang Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.070,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.035,00 ₩ - 3.095,00 ₩
Phạm vi một năm
2.945,00 ₩ - 6.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
111,20 T KRW
Số lượng trung bình
23,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,90%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,19 T | -48,91% |
Chi phí hoạt động | 1,97 T | 3,87% |
Thu nhập ròng | 293,66 Tr | -94,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,88 | -89,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,30 T | -63,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,98 T | -93,06% |
Tổng tài sản | 168,86 T | -7,49% |
Tổng nợ | 76,14 T | -10,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 293,66 Tr | -94,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,97 T | -23,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,23 T | 134,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,77 T | -8,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,57 T | 33,99% |
Dòng tiền tự do | -3,29 T | 68,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
93