Trang chủ225570 • KOSDAQ
add
Nexon Games Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.660,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.640,00 ₩ - 14.300,00 ₩
Phạm vi một năm
12.500,00 ₩ - 30.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
928,63 T KRW
Số lượng trung bình
209,95 N
Tỷ số P/E
40,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,50 T | 97,43% |
Chi phí hoạt động | 64,67 T | 37,81% |
Thu nhập ròng | 39,71 T | 414,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,61 | 160,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,80 T | 333,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 242,46 T | 19,45% |
Tổng tài sản | 494,05 T | 35,26% |
Tổng nợ | 189,00 T | 90,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 305,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 25,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,71 T | 414,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,93 T | 137,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,76 T | 50,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,64 T | -62,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,48 T | 182,12% |
Dòng tiền tự do | 26,08 T | 75,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
1.377