Trang chủ225570 • KOSDAQ
add
NAT Games
Giá đóng cửa hôm trước
12.640,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.410,00 ₩ - 12.690,00 ₩
Phạm vi một năm
11.450,00 ₩ - 18.420,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
825,89 T KRW
Số lượng trung bình
132,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 50,15 T | -55,02% |
Chi phí hoạt động | 60,63 T | -6,25% |
Thu nhập ròng | -11,13 T | -128,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,20 | -162,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,18 T | -112,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 210,02 T | -13,38% |
Tổng tài sản | 426,33 T | -13,71% |
Tổng nợ | 148,24 T | -21,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 278,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,13 T | -128,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,76 T | -108,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,30 T | 202,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,32 T | -652,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,61 T | -67,58% |
Dòng tiền tự do | 540,69 Tr | -97,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
1.626