Trang chủ225590 • KOSDAQ
add
Fashion Platform Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
976,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
969,00 ₩ - 989,00 ₩
Phạm vi một năm
778,00 ₩ - 1.049,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
26,08 T KRW
Số lượng trung bình
56,46 N
Tỷ số P/E
15,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,17 T | -6,26% |
Chi phí hoạt động | 14,37 T | -4,91% |
Thu nhập ròng | 1,18 T | 46,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,11 | 55,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,30 T | 34,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,91 T | 101,91% |
Tổng tài sản | 101,50 T | 1,70% |
Tổng nợ | 25,45 T | 3,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,18 T | 46,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,45 T | -66,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 76,15 Tr | 114,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -571,44 Tr | -129,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 950,47 Tr | -72,70% |
Dòng tiền tự do | 1,35 T | -54,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
118