Trang chủ2258 • TPE
add
Foxtron Vehicle Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
39,40 NT$ - 40,65 NT$
Phạm vi một năm
31,75 NT$ - 52,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
70,78 T TWD
Số lượng trung bình
591,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,75 T | 113,29% |
Chi phí hoạt động | 922,38 Tr | 6,01% |
Thu nhập ròng | -529,44 Tr | 8,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -156,67 Tr | 63,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,78 T | -52,28% |
Tổng tài sản | 18,96 T | -9,38% |
Tổng nợ | 2,44 T | 4,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,74 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -529,44 Tr | 8,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -983,21 Tr | -15,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 295,09 Tr | 131,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,28 Tr | 59,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -702,80 Tr | 61,73% |
Dòng tiền tự do | -1,39 T | -5,54% |
Giới thiệu
Foxtron Inc. or Foxtron Vehicle Technologies is a Taiwanese manufacturer of electric cars and buses based in Taipei, operating since 2020 as a joint venture between the technology company Foxconn and the car company Yulon. Wikipedia
Ngày thành lập
7 thg 2, 2020
Trang web
Nhân viên
655