Trang chủ226320 • KRX
add
It's Hanbul Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.890,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.830,00 ₩ - 12.000,00 ₩
Phạm vi một năm
9.950,00 ₩ - 17.920,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
262,27 T KRW
Số lượng trung bình
23,86 N
Tỷ số P/E
10,29
Tỷ lệ cổ tức
2,09%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | — | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 333,09 T | 5,26% |
Tổng tài sản | 516,04 T | 3,50% |
Tổng nợ | 28,59 T | -10,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 487,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | — | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
82