Trang chủ226330 • KOSDAQ
add
Syntekabio Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.060,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.915,00 ₩ - 4.020,00 ₩
Phạm vi một năm
3.845,00 ₩ - 9.430,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
59,89 T KRW
Số lượng trung bình
113,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 345,91 Tr | 38.335,95% |
Chi phí hoạt động | 3,35 T | -5,95% |
Thu nhập ròng | -3,77 T | -657,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,09 N | -101,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,49 T | 16,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,16 T | -48,52% |
Tổng tài sản | 41,02 T | -22,64% |
Tổng nợ | 26,90 T | 25,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,77 T | -657,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,58 T | -58,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,97 Tr | 99,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,19 T | -87,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,41 T | -123,73% |
Dòng tiền tự do | -1,76 T | 54,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
52