Trang chủ226400 • KOSDAQ
add
Osteonic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.340,00 ₩
Phạm vi một năm
4.790,00 ₩ - 8.880,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
130,99 T KRW
Số lượng trung bình
169,92 N
Tỷ số P/E
15,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,88 T | 45,49% |
Chi phí hoạt động | 3,96 T | 109,53% |
Thu nhập ròng | 1,99 T | 59,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,74 | 9,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,66 T | 5,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,22 T | -13,79% |
Tổng tài sản | 96,14 T | 10,18% |
Tổng nợ | 32,25 T | 6,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,99 T | 59,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,09 T | -46,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 592,39 Tr | 119,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 93,96 Tr | -97,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,02 T | -39,75% |
Dòng tiền tự do | -2,23 T | -287,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
185