Trang chủ226950 • KOSDAQ
add
OliX Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
18.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.050,00 ₩ - 19.610,00 ₩
Phạm vi một năm
8.280,00 ₩ - 32.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
326,73 T KRW
Số lượng trung bình
382,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 263,81 Tr | -86,97% |
Chi phí hoạt động | 9,64 T | 37,27% |
Thu nhập ròng | -10,51 T | -113,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,98 N | -1.537,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,78 T | -100,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,87 T | -62,18% |
Tổng tài sản | 83,61 T | -17,94% |
Tổng nợ | 66,82 T | 10,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,51 T | -113,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,24 T | -21,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,46 T | -50,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -238,89 Tr | 91,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,03 T | -157,56% |
Dòng tiền tự do | -5,54 T | 21,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
72