Trang chủ226950 • KOSDAQ
add
OliX Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
89.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
87.100,00 ₩ - 93.300,00 ₩
Phạm vi một năm
13.380,00 ₩ - 107.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,77 NT KRW
Số lượng trung bình
1,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,25 T | 35,90% |
Chi phí hoạt động | 11,13 T | 33,90% |
Thu nhập ròng | -9,20 T | 3,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -147,25 | 29,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,35 T | -39,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -34,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,81 T | -68,05% |
Tổng tài sản | 76,09 T | -17,74% |
Tổng nợ | 52,71 T | -20,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 78,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,20 T | 3,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,29 T | -1,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,06 T | 105,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,02 T | 1.765,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -486,06 Tr | 98,10% |
Dòng tiền tự do | -10,49 T | -272,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
66