Trang chủ226950 • KOSDAQ
add
OliX Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
47.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
42.800,00 ₩ - 47.550,00 ₩
Phạm vi một năm
8.280,00 ₩ - 64.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
861,22 T KRW
Số lượng trung bình
583,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 976,55 Tr | 27,09% |
Chi phí hoạt động | 9,15 T | -15,35% |
Thu nhập ròng | -13,27 T | -57,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,36 N | -24,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,60 T | 19,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,54 T | -64,68% |
Tổng tài sản | 68,96 T | -32,30% |
Tổng nợ | 42,99 T | -33,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 36,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,27 T | -57,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -677,13 Tr | 89,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,03 T | -91,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,97 T | -72,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,41 T | -77,57% |
Dòng tiền tự do | -5,49 T | 47,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
66