Trang chủ2270 • TADAWUL
add
Saudia Dairy & Foodstuff Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
287,80 SAR
Mức chênh lệch một ngày
281,60 SAR - 288,00 SAR
Phạm vi một năm
254,00 SAR - 381,20 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
9,20 T SAR
Số lượng trung bình
40,30 N
Tỷ số P/E
19,13
Tỷ lệ cổ tức
6,01%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 785,36 Tr | 8,75% |
Chi phí hoạt động | 153,60 Tr | 12,26% |
Thu nhập ròng | 117,66 Tr | -7,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,98 | -15,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 142,84 Tr | -9,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 672,43 Tr | 12,93% |
Tổng tài sản | 2,72 T | 6,34% |
Tổng nợ | 950,95 Tr | -1,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 117,66 Tr | -7,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 184,42 Tr | 28,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -341,17 Tr | -338,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -291,53 Tr | -43,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -444,25 Tr | -1.463,54% |
Dòng tiền tự do | -183,64 Tr | -710,02% |
Giới thiệu
Saudia Dairy and Foodstuff Co. is a Saudi Arabia-based dairy company. Wikipedia
Ngày thành lập
21 thg 4, 1976
Trang web
Nhân viên
2.426