Trang chủ227950 • KOSDAQ
add
N2Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
459,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
447,00 ₩ - 459,00 ₩
Phạm vi một năm
405,00 ₩ - 849,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
46,82 T KRW
Số lượng trung bình
231,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,15 T | 35,21% |
Chi phí hoạt động | 1,32 T | -1,46% |
Thu nhập ròng | -6,90 T | -877,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -218,79 | -623,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -669,04 Tr | 15,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,79 T | -4,85% |
Tổng tài sản | 106,99 T | -19,26% |
Tổng nợ | 3,85 T | -39,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,90 T | -877,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -492,84 Tr | -260,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,36 T | 1.423,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,52 Tr | 50,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,71 T | 543,96% |
Dòng tiền tự do | -7,04 T | -7.932,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
65