Trang chủ2281 • TADAWUL
add
Tanmiah Food Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
81,20 SAR
Mức chênh lệch một ngày
78,80 SAR - 81,75 SAR
Phạm vi một năm
76,05 SAR - 144,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,59 T SAR
Số lượng trung bình
96,09 N
Tỷ số P/E
22,61
Tỷ lệ cổ tức
2,82%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 649,50 Tr | 1,52% |
Chi phí hoạt động | 124,72 Tr | 2,88% |
Thu nhập ròng | 498,00 N | -97,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,08 | -97,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,46 Tr | -19,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,79 Tr | -45,27% |
Tổng tài sản | 3,20 T | 38,99% |
Tổng nợ | 2,44 T | 51,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 755,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 498,00 N | -97,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 124,39 Tr | 19,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -104,00 Tr | -78,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,30 Tr | 58,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,91 Tr | 60,90% |
Dòng tiền tự do | 4,23 Tr | -83,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
1.772