Trang chủ2282 • HKG
add
MGM China Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,92 $
Mức chênh lệch một ngày
16,32 $ - 16,92 $
Phạm vi một năm
8,83 $ - 17,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
64,54 T HKD
Số lượng trung bình
7,04 Tr
Tỷ số P/E
14,85
Tỷ lệ cổ tức
3,37%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,33 T | 2,73% |
Chi phí hoạt động | 5,00 T | 3,01% |
Thu nhập ròng | 1,19 T | -11,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,30 | -13,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,17 T | -2,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,52 T | 5,83% |
Tổng tài sản | 30,86 T | 2,76% |
Tổng nợ | 28,90 T | -3,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 32,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,19 T | -11,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,23 T | 4,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -441,07 Tr | -56,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,69 T | -24,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 101,44 Tr | -79,35% |
Dòng tiền tự do | 914,23 Tr | -23,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
13.556