Trang chủ2282 • TADAWUL
add
Naqi Water Co
Giá đóng cửa hôm trước
51,30 SAR
Mức chênh lệch một ngày
50,80 SAR - 52,50 SAR
Phạm vi một năm
50,80 SAR - 70,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 T SAR
Số lượng trung bình
24,68 N
Tỷ số P/E
40,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,47 Tr | -22,93% |
Chi phí hoạt động | 13,18 Tr | 15,71% |
Thu nhập ròng | 3,64 Tr | -54,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,19 | -40,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,33 Tr | -37,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,31 Tr | -5,35% |
Tổng tài sản | 312,67 Tr | 1,48% |
Tổng nợ | 34,90 Tr | -25,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 277,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,64 Tr | -54,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,40 Tr | -45,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,05 Tr | -374,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,19 Tr | 3,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,84 Tr | -140,24% |
Dòng tiền tự do | 2,98 Tr | -50,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
591