Trang chủ2282 • TADAWUL
add
Naqi Water Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
57,75 SAR
Mức chênh lệch một ngày
56,50 SAR - 57,95 SAR
Phạm vi một năm
49,06 SAR - 70,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 T SAR
Số lượng trung bình
36,67 N
Tỷ số P/E
86,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 48,77 Tr | -20,04% |
Chi phí hoạt động | 15,42 Tr | 21,31% |
Thu nhập ròng | 3,50 Tr | -65,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,17 | -56,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,62 Tr | -44,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,32 Tr | -16,28% |
Tổng tài sản | 316,55 Tr | 0,03% |
Tổng nợ | 31,01 Tr | -30,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 285,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,50 Tr | -65,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,98 Tr | -78,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,13 Tr | 2,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,36 Tr | 8,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,51 Tr | -4.104,18% |
Dòng tiền tự do | -19,09 Tr | -1.457,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
591