Trang chủ2282 • TYO
add
NH Foods
Giá đóng cửa hôm trước
5.030,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.993,00 ¥ - 5.052,00 ¥
Phạm vi một năm
4.388,00 ¥ - 5.619,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
498,05 T JPY
Số lượng trung bình
415,86 N
Tỷ số P/E
19,11
Tỷ lệ cổ tức
2,69%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 315,54 T | 3,29% |
Chi phí hoạt động | 50,48 T | -1,39% |
Thu nhập ròng | -2,57 T | -78,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,81 | -72,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,87 T | 544,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,56 T | 9,31% |
Tổng tài sản | 949,27 T | -0,94% |
Tổng nợ | 412,20 T | -1,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 537,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,57 T | -78,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,27 T | 73,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,63 T | -244,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,50 T | -35,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,90 T | -232,24% |
Dòng tiền tự do | 42,19 T | 241,33% |
Giới thiệu
NH Foods Ltd. is a food processing conglomerate headquartered in Umeda, Kita-ku, Osaka, Japan. Wikipedia
Ngày thành lập
30 thg 5, 1949
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15.429