Trang chủ228340 • KOSDAQ
add
Tongyang Pile Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.922,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.845,00 ₩ - 1.922,00 ₩
Phạm vi một năm
1.550,00 ₩ - 2.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
38,20 T KRW
Số lượng trung bình
23,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,25 T | 8,19% |
Chi phí hoạt động | 2,13 T | -3,10% |
Thu nhập ròng | -572,76 Tr | 45,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,68 | 49,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -393,79 Tr | 68,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -65,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,06 T | -86,32% |
Tổng tài sản | 124,29 T | -6,32% |
Tổng nợ | 5,49 T | -3,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -572,76 Tr | 45,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,28 Tr | 100,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,67 T | 45,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,44 Tr | 149,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,74 T | 187,67% |
Dòng tiền tự do | -595,34 Tr | 83,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
33