Trang chủ228340 • KOSDAQ
add
Tongyang Pile Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.764,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.737,00 ₩ - 1.773,00 ₩
Phạm vi một năm
1.615,00 ₩ - 2.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
35,10 T KRW
Số lượng trung bình
21,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,71 T | -43,88% |
Chi phí hoạt động | 2,33 T | -27,15% |
Thu nhập ròng | -4,18 T | -458,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,72 | -739,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,65 T | -207,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -119,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,48 T | -82,13% |
Tổng tài sản | 128,45 T | -5,05% |
Tổng nợ | 5,65 T | -21,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,18 T | -458,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,39 T | -122,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,00 T | 339,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,86 Tr | 2,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,55 T | 262,67% |
Dòng tiền tự do | -48,85 T | -2.845,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
33