Trang chủ228340 • KOSDAQ
add
Tongyang Pile Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.085,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.040,00 ₩ - 2.120,00 ₩
Phạm vi một năm
1.615,00 ₩ - 2.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
41,60 T KRW
Số lượng trung bình
33,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,94 T | -24,63% |
Chi phí hoạt động | 2,32 T | -10,16% |
Thu nhập ròng | -1,49 T | -1.757,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,51 | -2.352,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,10 T | -450,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,66 T | -83,36% |
Tổng tài sản | 128,12 T | -4,35% |
Tổng nợ | 6,83 T | 14,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,49 T | -1.757,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 178,40 Tr | -96,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,95 T | -25,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,70 Tr | 6,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,82 T | -547,31% |
Dòng tiền tự do | 410,31 Tr | -92,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
34