Trang chủ2283 • TADAWUL
add
First Milling Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
50,50 SAR
Mức chênh lệch một ngày
50,80 SAR - 52,10 SAR
Phạm vi một năm
50,80 SAR - 75,90 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,85 T SAR
Số lượng trung bình
48,88 N
Tỷ số P/E
11,29
Tỷ lệ cổ tức
5,53%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 283,60 Tr | 2,59% |
Chi phí hoạt động | 28,58 Tr | -8,30% |
Thu nhập ròng | 79,66 Tr | 2,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,50 Tr | 1,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 245,14 Tr | 11,92% |
Tổng tài sản | 2,56 T | 1,26% |
Tổng nợ | 1,61 T | -1,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 951,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 79,66 Tr | 2,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 86,05 Tr | 12,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,35 Tr | -327,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,62 Tr | 82,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,09 Tr | 26,55% |
Dòng tiền tự do | 93,25 Tr | -27,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
726