Trang chủ2283 • TADAWUL
add
First Milling Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
51,80 SAR
Mức chênh lệch một ngày
51,25 SAR - 51,90 SAR
Phạm vi một năm
48,80 SAR - 68,20 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,87 T SAR
Số lượng trung bình
52,02 N
Tỷ số P/E
11,10
Tỷ lệ cổ tức
5,35%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 237,77 Tr | -1,89% |
Chi phí hoạt động | 36,50 Tr | -0,08% |
Thu nhập ròng | 51,41 Tr | 12,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,62 | 15,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,89 Tr | 4,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,14 Tr | 28,48% |
Tổng tài sản | 2,47 T | 2,76% |
Tổng nợ | 1,47 T | -1,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,41 Tr | 12,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,94 Tr | -81,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,17 Tr | 40,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -132,02 Tr | 16,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -137,26 Tr | -1,19% |
Dòng tiền tự do | -93,34 Tr | -24,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
726