Trang chủ2284 • TADAWUL
add
Modern Mills Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
33,05 SAR
Mức chênh lệch một ngày
30,00 SAR - 31,95 SAR
Phạm vi một năm
30,00 SAR - 54,30 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,52 T SAR
Số lượng trung bình
58,14 N
Tỷ số P/E
11,94
Tỷ lệ cổ tức
6,48%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 259,89 Tr | 0,81% |
Chi phí hoạt động | 24,05 Tr | 7,87% |
Thu nhập ròng | 65,64 Tr | 1,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,26 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,81 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,61 Tr | -4,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,05 Tr | -27,18% |
Tổng tài sản | 1,25 T | 2,46% |
Tổng nợ | 924,45 Tr | -1,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 328,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,64 Tr | 1,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,59 Tr | -4,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,99 Tr | -82,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -112,45 Tr | -839,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,85 Tr | -196,89% |
Dòng tiền tự do | 32,51 Tr | -42,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
520