Trang chủ2285 • TADAWUL
add
Arabian Mills for Food Prdcts Cmpny
Giá đóng cửa hôm trước
39,86 SAR
Mức chênh lệch một ngày
39,76 SAR - 40,16 SAR
Phạm vi một năm
37,00 SAR - 52,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,06 T SAR
Số lượng trung bình
45,91 N
Tỷ số P/E
8,65
Tỷ lệ cổ tức
1,47%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 246,49 Tr | 0,88% |
Chi phí hoạt động | 39,39 Tr | 8,40% |
Thu nhập ròng | 62,54 Tr | 13,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,37 | 12,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,72 Tr | -1,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 192,87 Tr | 4,79% |
Tổng tài sản | 2,31 T | -1,21% |
Tổng nợ | 1,12 T | -17,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,54 Tr | 13,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 118,10 Tr | 11,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,51 Tr | 41,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,60 Tr | 1.859,36% |
Dòng tiền tự do | 78,48 Tr | 6,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
622