Trang chủ2286 • TADAWUL
add
Fourth Milling Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
3,74 SAR
Mức chênh lệch một ngày
3,72 SAR - 3,74 SAR
Phạm vi một năm
3,34 SAR - 4,30 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,01 T SAR
Số lượng trung bình
428,66 N
Tỷ số P/E
11,10
Tỷ lệ cổ tức
5,91%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 169,03 Tr | 5,69% |
Chi phí hoạt động | 26,40 Tr | 9,61% |
Thu nhập ròng | 52,12 Tr | 10,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,83 | 4,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,54 Tr | 0,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 166,51 Tr | -21,33% |
Tổng tài sản | 1,18 T | -2,70% |
Tổng nợ | 449,87 Tr | -7,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 733,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 540,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,12 Tr | 10,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,70 Tr | -28,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,99 Tr | 124,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,14 Tr | -7.557,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,55 Tr | 166,46% |
Dòng tiền tự do | 38,32 Tr | -35,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
532