Trang chủ2286 • TYO
add
Hayashikane Sangyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
755,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
762,00 ¥ - 772,00 ¥
Phạm vi một năm
425,00 ¥ - 784,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,84 T JPY
Số lượng trung bình
26,97 N
Tỷ số P/E
4,20
Tỷ lệ cổ tức
1,95%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,40 T | -14,15% |
Chi phí hoạt động | 1,19 T | 0,42% |
Thu nhập ròng | 371,00 Tr | 43,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,25 | 66,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 616,00 Tr | 27,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,04 T | 29,57% |
Tổng tài sản | 29,69 T | -0,97% |
Tổng nợ | 17,43 T | -7,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 371,00 Tr | 43,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 1, 1941
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
449