Trang chủ2287 • TADAWUL
add
Arabian Cmpny for Agrcl and Ind Inv SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
33,40 SAR
Mức chênh lệch một ngày
33,12 SAR - 33,68 SAR
Phạm vi một năm
32,90 SAR - 72,80 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 T SAR
Số lượng trung bình
66,41 N
Tỷ số P/E
30,01
Tỷ lệ cổ tức
1,49%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 327,18 Tr | 6,11% |
Chi phí hoạt động | 57,59 Tr | 140,56% |
Thu nhập ròng | 148,88 N | -96,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,05 | -96,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,58 Tr | 12,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 67,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,22 Tr | -60,51% |
Tổng tài sản | 1,72 T | 26,18% |
Tổng nợ | 1,26 T | 40,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 465,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 148,88 N | -96,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 111,87 Tr | 595,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,37 Tr | -262,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -78,35 Tr | -131,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,85 Tr | 6,84% |
Dòng tiền tự do | 30,17 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
1.755