Trang chủ2287 • TADAWUL
add
Arabian Cmpny for Agrcl and Ind Inv SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
39,16 SAR
Mức chênh lệch một ngày
39,04 SAR - 39,34 SAR
Phạm vi một năm
36,00 SAR - 72,80 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,17 T SAR
Số lượng trung bình
171,96 N
Tỷ số P/E
31,01
Tỷ lệ cổ tức
1,28%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 331,88 Tr | 10,36% |
Chi phí hoạt động | 53,58 Tr | 12,19% |
Thu nhập ròng | 18,61 Tr | 165,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,61 | 140,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,55 Tr | 72,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,08 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,57 T | — |
Tổng nợ | 1,09 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 485,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,61 Tr | 165,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,99 Tr | -404,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,26 Tr | 25,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,03 Tr | 195,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,79 Tr | 111,29% |
Dòng tiền tự do | -23,44 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
1.755