Trang chủ229000 • KOSDAQ
add
Gencurix Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.522,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.506,00 ₩ - 1.598,00 ₩
Phạm vi một năm
1.385,00 ₩ - 2.635,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
24,93 T KRW
Số lượng trung bình
379,86 N
Tỷ số P/E
179,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,44 T | — |
Chi phí hoạt động | 3,03 T | — |
Thu nhập ròng | -1,87 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | -129,94 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,62 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,68 T | — |
Tổng tài sản | 24,32 T | — |
Tổng nợ | 15,81 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,87 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,60 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -314,58 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,45 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -460,65 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -1,10 T | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
69