Trang chủ2291 • TYO
add
Fukutome Meat Packers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
605,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
606,00 ¥ - 610,00 ¥
Phạm vi một năm
581,00 ¥ - 1.320,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,07 T JPY
Số lượng trung bình
33,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,90 T | -5,21% |
Chi phí hoạt động | 1,06 T | 1,44% |
Thu nhập ròng | -321,00 Tr | -63,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,44 | -72,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -90,50 Tr | -11,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 T | -30,76% |
Tổng tài sản | 12,36 T | -1,50% |
Tổng nợ | 10,52 T | 0,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -321,00 Tr | -63,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1919
Trang web
Nhân viên
351