Trang chủ2292 • TYO
add
S Foods Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.520,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.522,00 ¥ - 2.537,00 ¥
Phạm vi một năm
2.221,00 ¥ - 2.859,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
81,67 T JPY
Số lượng trung bình
64,29 N
Tỷ số P/E
14,30
Tỷ lệ cổ tức
3,83%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,21 T | 5,40% |
Chi phí hoạt động | 10,71 T | 7,03% |
Thu nhập ròng | 2,07 T | 281,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,80 | 260,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,88 T | 17,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,27 T | -18,73% |
Tổng tài sản | 242,50 T | 1,43% |
Tổng nợ | 110,92 T | 3,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,07 T | 281,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 1, 1970
Trang web
Nhân viên
2.735