Trang chủ2294 • TYO
add
Kakiyasu Honten Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.735,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.740,00 ¥ - 2.780,00 ¥
Phạm vi một năm
2.321,00 ¥ - 3.240,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,44 T JPY
Số lượng trung bình
13,69 N
Tỷ số P/E
23,69
Tỷ lệ cổ tức
3,07%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,19 T | -2,82% |
Chi phí hoạt động | 4,36 T | 2,27% |
Thu nhập ròng | 34,00 Tr | -78,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,42 | -77,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 242,50 Tr | -36,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 64,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,37 T | -25,98% |
Tổng tài sản | 18,38 T | -9,91% |
Tổng nợ | 3,84 T | -1,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,00 Tr | -78,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1871
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
838