Trang chủ229640 • KRX
add
LS Eco Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
42.100,00 ₩ - 44.150,00 ₩
Phạm vi một năm
22.450,00 ₩ - 51.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,32 NT KRW
Số lượng trung bình
237,17 N
Tỷ số P/E
33,11
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 250,24 T | 7,59% |
Chi phí hoạt động | 7,41 T | 8,01% |
Thu nhập ròng | 15,96 T | 35,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,38 | 25,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,40 T | 53,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,38 T | 132,03% |
Tổng tài sản | 440,18 T | -5,40% |
Tổng nợ | 241,17 T | -17,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 199,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,96 T | 35,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,32 T | 213,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,79 T | -1.414,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,60 T | -189,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,88 T | 13,40% |
Dòng tiền tự do | 45,65 T | 210,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
5