Trang chủ2296 • TYO
add
Itoham Yonekyu Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.680,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.690,00 ¥ - 5.730,00 ¥
Phạm vi một năm
3.675,00 ¥ - 5.880,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
327,01 T JPY
Số lượng trung bình
146,05 N
Tỷ số P/E
19,76
Tỷ lệ cổ tức
2,55%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 245,25 T | -3,88% |
Chi phí hoạt động | 28,30 T | -1,44% |
Thu nhập ròng | 3,13 T | -5,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,28 | -1,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,62 T | -11,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,57 T | -15,64% |
Tổng tài sản | 475,32 T | -0,83% |
Tổng nợ | 187,64 T | -2,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 287,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,13 T | -5,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,02 T | 275,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,46 T | -42,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,96 T | -292,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,06 T | 34,12% |
Dòng tiền tự do | 7,29 T | 186,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 2016
Trang web
Nhân viên
7.926