Trang chủ2296 • TYO
add
Itoham Yonekyu Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.530,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.520,00 ¥ - 5.570,00 ¥
Phạm vi một năm
3.675,00 ¥ - 5.880,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
320,11 T JPY
Số lượng trung bình
142,33 N
Tỷ số P/E
19,14
Tỷ lệ cổ tức
2,60%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 297,11 T | 26,02% |
Chi phí hoạt động | 31,44 T | 11,36% |
Thu nhập ròng | 6,38 T | 115,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,15 | 72,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,25 T | 77,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,63 T | -17,72% |
Tổng tài sản | 485,80 T | -0,10% |
Tổng nợ | 197,35 T | -3,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 288,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,38 T | 115,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,82 T | 204,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,60 T | -18,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 824,00 Tr | -92,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,36 T | -313,39% |
Dòng tiền tự do | -5,77 T | 64,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 2016
Trang web
Nhân viên
7.926