Trang chủ2301 • TYO
add
Gakujo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.214,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.201,00 ¥ - 2.225,00 ¥
Phạm vi một năm
1.433,00 ¥ - 2.357,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,42 T JPY
Số lượng trung bình
123,88 N
Tỷ số P/E
13,78
Tỷ lệ cổ tức
2,94%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,35 T | 20,46% |
Chi phí hoạt động | 1,29 T | 30,34% |
Thu nhập ròng | 782,90 Tr | 14,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,35 | -4,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,07 T | 10,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,05 T | 29,10% |
Tổng tài sản | 16,74 T | 7,27% |
Tổng nợ | 2,26 T | -3,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 782,90 Tr | 14,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 546,73 Tr | -25,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 37,57 Tr | 602,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -301,07 Tr | -87,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 283,23 Tr | -50,08% |
Dòng tiền tự do | 573,88 Tr | 8,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
324