Trang chủ230240 • KOSDAQ
add
HFR Inc
Giá đóng cửa hôm trước
25.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
23.350,00 ₩ - 25.450,00 ₩
Phạm vi một năm
7.200,00 ₩ - 26.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
318,75 T KRW
Số lượng trung bình
242,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,88 T | -5,20% |
Chi phí hoạt động | 6,81 T | 12,62% |
Thu nhập ròng | -523,07 Tr | 67,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,64 | 65,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,26 T | 53,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,30 T | -38,47% |
Tổng tài sản | 257,91 T | -4,41% |
Tổng nợ | 102,53 T | 14,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 155,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -523,07 Tr | 67,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,76 T | 89,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,12 T | 301,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 675,31 Tr | 138,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,88 T | 148,11% |
Dòng tiền tự do | -6,50 T | 70,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
177