Trang chủ2302 • TPE
add
Rectron Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
18,30 NT$ - 19,20 NT$
Phạm vi một năm
15,20 NT$ - 21,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,09 T TWD
Số lượng trung bình
797,62 N
Tỷ số P/E
43,54
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 201,80 Tr | 5,66% |
Chi phí hoạt động | 49,15 Tr | 14,07% |
Thu nhập ròng | 13,41 Tr | -50,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,65 | -53,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,66 Tr | -13,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 647,96 Tr | 167,48% |
Tổng tài sản | 2,60 T | 26,26% |
Tổng nợ | 797,53 Tr | 182,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,41 Tr | -50,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,56 Tr | -12,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,77 Tr | 26,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,21 Tr | 60,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,22 Tr | 115,27% |
Dòng tiền tự do | 174,01 Tr | 291,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
671