Trang chủ230360 • KOSDAQ
add
Echo Marketing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.430,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.260,00 ₩ - 9.450,00 ₩
Phạm vi một năm
8.720,00 ₩ - 14.990,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
292,34 T KRW
Số lượng trung bình
60,06 N
Tỷ số P/E
9,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,40 T | 13,49% |
Chi phí hoạt động | 55,51 T | 10,64% |
Thu nhập ròng | 9,01 T | -44,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,97 | -51,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,56 T | 9,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,06 T | 3,21% |
Tổng tài sản | 401,94 T | 10,31% |
Tổng nợ | 118,76 T | 5,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 283,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,01 T | -44,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,00 T | 585,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -381,49 Tr | 72,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -756,34 Tr | 84,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,86 T | 1.288,49% |
Dòng tiền tự do | 23,02 T | 4.235,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
278