Trang chủ2303 • TYO
add
Dawn Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.099,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.101,00 ¥ - 2.152,00 ¥
Phạm vi một năm
1.600,00 ¥ - 2.582,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,98 T JPY
Số lượng trung bình
20,82 N
Tỷ số P/E
16,26
Tỷ lệ cổ tức
0,95%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 356,00 Tr | 41,27% |
Chi phí hoạt động | 118,00 Tr | 7,27% |
Thu nhập ròng | 86,00 Tr | 82,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,16 | 29,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 121,25 Tr | 81,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 T | 3,51% |
Tổng tài sản | 2,75 T | 13,61% |
Tổng nợ | 248,00 Tr | 22,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,00 Tr | 82,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
63