Trang chủ2304 • TYO
add
CSS Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
918,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
922,00 ¥ - 950,00 ¥
Phạm vi một năm
674,00 ¥ - 1.042,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,92 T JPY
Số lượng trung bình
15,99 N
Tỷ số P/E
9,86
Tỷ lệ cổ tức
2,15%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,94 T | 17,38% |
Chi phí hoạt động | 604,00 Tr | 12,69% |
Thu nhập ròng | 151,00 Tr | 43,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,06 | 22,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 250,75 Tr | 66,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 T | 26,04% |
Tổng tài sản | 6,49 T | 7,56% |
Tổng nợ | 3,74 T | 2,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 151,00 Tr | 43,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 12, 1984
Trang web
Nhân viên
572