Trang chủ2307 • TYO
add
Cross Cat Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.120,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.127,00 ¥ - 1.145,00 ¥
Phạm vi một năm
830,00 ¥ - 1.313,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,30 T JPY
Số lượng trung bình
52,69 N
Tỷ số P/E
11,45
Tỷ lệ cổ tức
2,91%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,96 T | 1,98% |
Chi phí hoạt động | 618,00 Tr | 0,65% |
Thu nhập ròng | 302,00 Tr | 36,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,63 | 33,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 393,50 Tr | 10,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,73 T | 68,23% |
Tổng tài sản | 8,32 T | 12,04% |
Tổng nợ | 2,75 T | 1,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 302,00 Tr | 36,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 6, 1973
Trang web
Nhân viên
856