Trang chủ2307 • TYO
add
Cross Cat Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.040,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.061,00 ¥ - 1.080,00 ¥
Phạm vi một năm
830,00 ¥ - 1.487,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,21 T JPY
Số lượng trung bình
38,71 N
Tỷ số P/E
11,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,06 T | 3,86% |
Chi phí hoạt động | 466,00 Tr | 0,65% |
Thu nhập ròng | 355,00 Tr | 5,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,75 | 1,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 470,50 Tr | 7,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,68 T | 14,71% |
Tổng tài sản | 10,53 T | 11,20% |
Tổng nợ | 4,67 T | 6,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 355,00 Tr | 5,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 6, 1973
Trang web
Nhân viên
796