Trang chủ2313 • TPE
add
Compeq Manufacturing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
90,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
87,80 NT$ - 90,60 NT$
Phạm vi một năm
44,15 NT$ - 92,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
105,71 T TWD
Số lượng trung bình
32,42 Tr
Tỷ số P/E
18,93
Tỷ lệ cổ tức
2,71%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,20 T | 7,80% |
Chi phí hoạt động | 1,46 T | 8,12% |
Thu nhập ròng | 831,34 Tr | -27,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,57 | -32,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,70 | -27,84% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,25 T | 24,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,10 T | -3,46% |
Tổng tài sản | 80,69 T | -1,01% |
Tổng nợ | 39,75 T | -2,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 831,34 Tr | -27,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,31 T | 25,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,32 T | 11,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,14 T | -25,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,40 T | -195,75% |
Dòng tiền tự do | -1,91 T | -55,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
15.432