Trang chủ2313 • TPE
add
Compeq Manufacturing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
59,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
57,90 NT$ - 58,70 NT$
Phạm vi một năm
44,15 NT$ - 92,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
69,01 T TWD
Số lượng trung bình
9,60 Tr
Tỷ số P/E
11,69
Tỷ lệ cổ tức
4,15%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,73 T | 7,54% |
Chi phí hoạt động | 1,40 T | 11,12% |
Thu nhập ròng | 1,31 T | 32,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,85 | 23,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,10 | 32,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,91 T | 24,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,76 T | 11,91% |
Tổng tài sản | 87,07 T | 8,00% |
Tổng nợ | 43,74 T | 5,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,31 T | 32,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,95 T | 689,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,81 T | -44,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,09 T | -24,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,40 T | 67,81% |
Dòng tiền tự do | 3,22 T | 28,82% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
15.432