Trang chủ2313 • TPE
add
Compeq Manufacturing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
83,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
83,40 NT$ - 85,40 NT$
Phạm vi một năm
44,15 NT$ - 92,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
101,78 T TWD
Số lượng trung bình
13,09 Tr
Tỷ số P/E
17,14
Tỷ lệ cổ tức
2,81%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 20,05 T | -0,70% |
Chi phí hoạt động | 1,49 T | 7,16% |
Thu nhập ròng | 2,16 T | 19,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,75 | 20,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,81 | 19,87% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,88 T | 6,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,24 T | 3,19% |
Tổng tài sản | 87,00 T | 2,52% |
Tổng nợ | 42,71 T | 0,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,16 T | 19,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,91 T | -45,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,78 T | -16,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -682,27 Tr | 66,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -84,55 Tr | -254,75% |
Dòng tiền tự do | 472,97 Tr | -80,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
15.432