Trang chủ2314 • TPE
add
Microelectronics Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,56 NT$
Mức chênh lệch một ngày
7,65 NT$ - 7,70 NT$
Phạm vi một năm
7,49 NT$ - 41,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,93 T TWD
Số lượng trung bình
879,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 248,30 Tr | -42,39% |
Chi phí hoạt động | 189,69 Tr | -4,16% |
Thu nhập ròng | -223,48 Tr | -24,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -90,00 | -115,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -184,66 Tr | -35,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 409,98 Tr | -61,05% |
Tổng tài sản | 3,69 T | -28,86% |
Tổng nợ | 3,09 T | -10,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 603,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 252,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -223,48 Tr | -24,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -150,21 Tr | -253,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,20 Tr | -343,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,22 Tr | 62,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -192,85 Tr | -717,49% |
Dòng tiền tự do | -96,82 Tr | -175,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.934