Trang chủ2314 • TPE
add
Microelectronics Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
22,90 NT$ - 26,60 NT$
Phạm vi một năm
16,88 NT$ - 97,37 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,77 T TWD
Số lượng trung bình
252,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 320,62 Tr | -36,06% |
Chi phí hoạt động | 181,25 Tr | -2,03% |
Thu nhập ròng | -104,26 Tr | 45,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,52 | 15,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -162,93 Tr | -8,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 177,24 Tr | -70,40% |
Tổng tài sản | 3,31 T | -28,17% |
Tổng nợ | 2,96 T | -3,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 357,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -104,26 Tr | 45,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -53,85 Tr | 73,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 79,23 Tr | 556,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -255,10 Tr | -4,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -220,60 Tr | 51,94% |
Dòng tiền tự do | 59,46 Tr | 140,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.934