Trang chủ2315 • HKG
add
Biocytogen Pharmaceuticals Beijng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,06 $
Mức chênh lệch một ngày
11,58 $ - 12,12 $
Phạm vi một năm
5,60 $ - 17,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,74 T HKD
Số lượng trung bình
240,73 N
Tỷ số P/E
132,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 284,98 Tr | 46,11% |
Chi phí hoạt động | 160,56 Tr | -21,65% |
Thu nhập ròng | 42,11 Tr | 143,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,78 | 129,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,02 Tr | 337,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 411,10 Tr | -5,29% |
Tổng tài sản | 2,42 T | -1,39% |
Tổng nợ | 1,58 T | -4,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 838,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 399,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,11 Tr | 143,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 90,82 Tr | 407,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,58 Tr | -924,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,28 Tr | -32,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -697,00 N | 98,97% |
Dòng tiền tự do | 75,69 Tr | 507,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 11, 2009
Trang web
Nhân viên
1.117