Trang chủ2317 • TYO
add
Systena Corp
Giá đóng cửa hôm trước
395,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
395,00 ¥ - 401,00 ¥
Phạm vi một năm
287,00 ¥ - 406,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
170,78 T JPY
Số lượng trung bình
903,11 N
Tỷ số P/E
17,31
Tỷ lệ cổ tức
2,99%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,06 T | 16,45% |
Chi phí hoạt động | 2,36 T | 13,48% |
Thu nhập ròng | 2,56 T | 7,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,12 | -7,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,48 T | 22,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,69 T | -26,55% |
Tổng tài sản | 51,76 T | -4,21% |
Tổng nợ | 18,81 T | 21,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 357,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,56 T | 7,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,14 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,86 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 211,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 3,67 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 3, 1983
Trang web
Nhân viên
5.239