Trang chủ2317 • TYO
add
Systena Corp
Giá đóng cửa hôm trước
511,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
526,00 ¥ - 547,00 ¥
Phạm vi một năm
312,00 ¥ - 555,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
229,12 T JPY
Số lượng trung bình
972,32 N
Tỷ số P/E
18,75
Tỷ lệ cổ tức
2,23%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 24,41 T | 19,99% |
Chi phí hoạt động | 2,18 T | 3,42% |
Thu nhập ròng | 2,91 T | 52,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,93 | 27,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,20 T | 38,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,90 T | 14,78% |
Tổng tài sản | 54,16 T | 19,49% |
Tổng nợ | 17,93 T | 22,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 357,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,91 T | 52,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,59 T | 100,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 247,00 Tr | 330,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,00 Tr | 99,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,82 T | 211,70% |
Dòng tiền tự do | 4,10 T | 30,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 3, 1983
Trang web
Nhân viên
5.252