Trang chủ232140 • KOSDAQ
add
YC Corp
Giá đóng cửa hôm trước
15.270,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.210,00 ₩ - 15.210,00 ₩
Phạm vi một năm
8.270,00 ₩ - 15.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,25 NT KRW
Số lượng trung bình
1,08 Tr
Tỷ số P/E
481,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,40 T | 23,65% |
Chi phí hoạt động | 12,57 T | 18,00% |
Thu nhập ròng | 1,51 T | -79,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,88 | -83,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,79 T | -44,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,00 T | -42,23% |
Tổng tài sản | 550,92 T | 3,69% |
Tổng nợ | 130,63 T | 13,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 420,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,51 T | -79,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,80 T | 122,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,14 T | 116,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,90 T | -189,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -195,60 Tr | -143,49% |
Dòng tiền tự do | 25,00 T | 1.320,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 8 2012
Trang web
Nhân viên
204