Trang chủ232140 • KOSDAQ
add
YC Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10.280,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.210,00 ₩ - 10.580,00 ₩
Phạm vi một năm
8.270,00 ₩ - 20.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
861,48 T KRW
Số lượng trung bình
340,07 N
Tỷ số P/E
98,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,96 T | 14,75% |
Chi phí hoạt động | 15,08 T | 39,33% |
Thu nhập ròng | -1,64 T | -290,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,20 | -266,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 739,72 Tr | -58,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,48 T | -19,34% |
Tổng tài sản | 591,48 T | 15,05% |
Tổng nợ | 173,34 T | 37,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 418,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,64 T | -290,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,25 T | -9.491,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,99 T | 269,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,84 T | 1.467,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -313,52 Tr | 97,47% |
Dòng tiền tự do | -37,40 T | -170,92% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 8 2012
Trang web
Nhân viên
204