Trang chủ232680 • KOSDAQ
add
Raontec Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13.940,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.475,00 ₩ - 16.300,00 ₩
Phạm vi một năm
6.120,00 ₩ - 16.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
182,37 T KRW
Số lượng trung bình
299,08 N
Tỷ số P/E
48,83
Tỷ lệ cổ tức
0,34%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,98 T | -13,72% |
Chi phí hoạt động | 2,80 T | -13,52% |
Thu nhập ròng | 989,11 Tr | -7,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,62 | 7,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,26 T | -7,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,14 T | — |
Tổng tài sản | 62,51 T | — |
Tổng nợ | 28,76 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 989,11 Tr | -7,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,94 T | 45,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,34 T | 123,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -326,51 Tr | -3,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,07 T | 204,68% |
Dòng tiền tự do | 71,04 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
149