Trang chủ2326 • TYO
add
Digital Arts Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7.810,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7.790,00 ¥ - 7.950,00 ¥
Phạm vi một năm
4.990,00 ¥ - 8.280,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
111,09 T JPY
Số lượng trung bình
87,51 N
Tỷ số P/E
34,64
Tỷ lệ cổ tức
1,08%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,27 T | 1,61% |
Chi phí hoạt động | 735,00 Tr | 9,87% |
Thu nhập ròng | 556,00 Tr | -4,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,49 | -6,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,02 T | -3,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,43 T | 8,11% |
Tổng tài sản | 22,44 T | 4,53% |
Tổng nợ | 5,39 T | -2,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 556,00 Tr | -4,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 6, 1995
Trang web
Nhân viên
272