Trang chủ2326 • TYO
add
Digital Arts Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7.300,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7.300,00 ¥ - 7.410,00 ¥
Phạm vi một năm
3.420,00 ¥ - 7.720,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
103,17 T JPY
Số lượng trung bình
133,59 N
Tỷ số P/E
31,90
Tỷ lệ cổ tức
1,16%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,71 T | -15,11% |
Chi phí hoạt động | 574,00 Tr | -5,59% |
Thu nhập ròng | 1,01 T | -54,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,64 T | 7,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,95 T | -2,11% |
Tổng tài sản | 22,63 T | 0,48% |
Tổng nợ | 5,26 T | -19,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,01 T | -54,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 6, 1995
Trang web
Nhân viên
252