Trang chủ232830 • KOSDAQ
add
ITCenPNS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.165,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.015,00 ₩ - 2.195,00 ₩
Phạm vi một năm
1.572,00 ₩ - 3.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
24,76 T KRW
Số lượng trung bình
45,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 75,63 T | 1.446,37% |
Chi phí hoạt động | 4,43 T | 313,09% |
Thu nhập ròng | -1,73 T | -296,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,28 | 74,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -139,74 Tr | 60,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,47 T | — |
Tổng tài sản | 161,78 T | — |
Tổng nợ | 153,76 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,73 T | -296,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,39 T | 361,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,89 Tr | 84,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 222,19 Tr | -75,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,58 T | 128,15% |
Dòng tiền tự do | 7,90 T | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
81