Trang chủ2329 • TPE
add
Orient Semiconductor Electronics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
41,35 NT$ - 42,90 NT$
Phạm vi một năm
25,95 NT$ - 65,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
23,19 T TWD
Số lượng trung bình
11,20 Tr
Tỷ số P/E
33,51
Tỷ lệ cổ tức
2,42%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,08 T | -2,36% |
Chi phí hoạt động | 341,80 Tr | 10,82% |
Thu nhập ròng | 187,28 Tr | -62,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,59 | -61,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 417,47 Tr | -41,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,96 T | -7,44% |
Tổng tài sản | 19,02 T | -1,27% |
Tổng nợ | 7,94 T | -3,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 560,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 187,28 Tr | -62,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 171,27 Tr | -79,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -604,76 Tr | -23,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,67 Tr | -275,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -482,10 Tr | -229,56% |
Dòng tiền tự do | -153,17 Tr | -113,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
5.300