Trang chủ2329 • TPE
add
Orient Semiconductor Electronics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
47,10 NT$ - 50,90 NT$
Phạm vi một năm
25,95 NT$ - 53,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
28,50 T TWD
Số lượng trung bình
12,18 Tr
Tỷ số P/E
31,47
Tỷ lệ cổ tức
1,96%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,19 T | 32,55% |
Chi phí hoạt động | 373,38 Tr | 19,05% |
Thu nhập ròng | 432,02 Tr | 143,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,33 | 83,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 717,03 Tr | 82,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,60 T | -40,85% |
Tổng tài sản | 20,14 T | 4,72% |
Tổng nợ | 8,48 T | 7,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 560,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 432,02 Tr | 143,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 624,16 Tr | 97,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -900,94 Tr | -109,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -570,20 Tr | 33,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -839,40 Tr | 14,36% |
Dòng tiền tự do | -857,02 Tr | -4,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
5.300