Trang chủ2330 • TADAWUL
add
Advanced Petrochemical Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
29,68 SAR
Mức chênh lệch một ngày
29,16 SAR - 30,00 SAR
Phạm vi một năm
25,86 SAR - 38,64 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
7,79 T SAR
Số lượng trung bình
457,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | 58,29% |
Chi phí hoạt động | 52,99 Tr | 23,03% |
Thu nhập ròng | 71,81 Tr | 57,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,06 | -0,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,28 | 57,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 297,84 Tr | 147,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 201,46 Tr | 7,78% |
Tổng tài sản | 14,43 T | 15,28% |
Tổng nợ | 10,91 T | 22,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 258,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,81 Tr | 57,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 394,07 Tr | 1.394,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -644,98 Tr | -34,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 181,80 Tr | -66,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,12 Tr | -287,26% |
Dòng tiền tự do | -373,48 Tr | 27,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2005
Trang web