Trang chủ2330 • TYO
add
Forside Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
152,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
151,00 ¥ - 154,00 ¥
Phạm vi một năm
107,00 ¥ - 310,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,73 T JPY
Số lượng trung bình
335,64 N
Tỷ số P/E
42,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,48 T | 49,95% |
Chi phí hoạt động | 224,00 Tr | -52,94% |
Thu nhập ròng | 55,00 Tr | 244,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,71 | 196,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,50 Tr | 379,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,28 T | 68,91% |
Tổng tài sản | 4,71 T | 4,80% |
Tổng nợ | 2,16 T | -26,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,00 Tr | 244,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
55